Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải Bảy | Đặc Biệt |
Thứ năm, 01/12/2022 | 40,65,69,32 | 52770 |
Thứ năm, 24/11/2022 | 07,87,48,81 | 75996 |
Thứ năm, 17/11/2022 | 97,50,75,99 | 05776 |
Thứ năm, 10/11/2022 | 32,64,98,25 | 71610 |
Thứ năm, 03/11/2022 | 22,57,54,16 | 66819 |
Thứ năm, 27/10/2022 | 21,70,40,99 | 89604 |
Thứ năm, 20/10/2022 | 09,16,75,67 | 27465 |
Thứ năm, 13/10/2022 | 96,07,60,69 | 65353 |
Thứ năm, 06/10/2022 | 80,66,17,78 | 26450 |
Thứ năm, 29/09/2022 | 26,03,94,76 | 92129 |
Thứ năm, 22/09/2022 | 37,75,66,01 | 76777 |
Thứ năm, 15/09/2022 | 47,04,81,95 | 87354 |
Thứ năm, 08/09/2022 | 61,14,90,71 | 75743 |
Thứ năm, 01/09/2022 | 03,37,59,84 | 69488 |
Thứ năm, 25/08/2022 | 74,87,35,29 | 28670 |
Thứ năm, 18/08/2022 | 15,86,87,60 | 92993 |
Thứ năm, 11/08/2022 | 18,50,01,97 | 44082 |
Thứ năm, 04/08/2022 | 37,36,29,24 | 27492 |
Thứ năm, 28/07/2022 | 10,94,32,15 | 56590 |
Thứ năm, 21/07/2022 | 31,90,65,93 | 27404 |
Thứ năm, 14/07/2022 | 10,97,79,52 | 32850 |
Thứ năm, 07/07/2022 | 07,67,75,38 | 91796 |
Thứ năm, 30/06/2022 | 88,28,91,46 | 58839 |
Thứ năm, 23/06/2022 | 01,99,42,70 | 97140 |
Thứ năm, 16/06/2022 | 07,50,64,87 | 90524 |
Thứ năm, 09/06/2022 | 45,60,10,91 | 08181 |
Thứ năm, 02/06/2022 | 73,13,82,55 | 51768 |
Thứ năm, 26/05/2022 | 57,13,63,47 | 41717 |
Thứ năm, 19/05/2022 | 04,71,25,50 | 49968 |
Thứ năm, 12/05/2022 | 31,33,39,51 | 55065 |