Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải Bảy | Đặc Biệt |
Thứ năm, 25/01/2024 | 56,24,57,42 | 77375 |
Thứ năm, 18/01/2024 | 77,23,11,48 | 54998 |
Thứ năm, 11/01/2024 | 82,23,28,84 | 28285 |
Thứ năm, 04/01/2024 | 62,12,36,02 | 10240 |
Thứ năm, 28/12/2023 | 12,39,52,71 | 15131 |
Thứ năm, 21/12/2023 | 83,21,41,81 | 88485 |
Thứ năm, 14/12/2023 | 15,86,76,49 | 06245 |
Thứ năm, 07/12/2023 | 44,24,37,61 | 35627 |
Thứ năm, 30/11/2023 | 73,07,13,43 | 07426 |
Thứ năm, 23/11/2023 | 01,62,16,10 | 57999 |
Thứ năm, 16/11/2023 | 36,20,73,21 | 54869 |
Thứ năm, 09/11/2023 | 22,44,97,09 | 34562 |
Thứ năm, 02/11/2023 | 14,12,69,84 | 93127 |
Thứ năm, 26/10/2023 | 94,00,43,95 | 26788 |
Thứ năm, 19/10/2023 | 46,06,62,42 | 45305 |
Thứ năm, 12/10/2023 | 25,65,20,03 | 50875 |
Thứ năm, 05/10/2023 | 79,14,25,44 | 88733 |
Thứ năm, 28/09/2023 | 61,16,20,84 | 11698 |
Thứ năm, 21/09/2023 | 64,63,21,91 | 52566 |
Thứ năm, 14/09/2023 | 92,33,70,38 | 59722 |
Thứ năm, 07/09/2023 | 48,12,14,78 | 49956 |
Thứ năm, 31/08/2023 | 52,05,29,62 | 73040 |
Thứ năm, 24/08/2023 | 58,49,66,44 | 57973 |
Thứ năm, 17/08/2023 | 30,98,35,47 | 79186 |
Thứ năm, 10/08/2023 | 01,06,50,79 | 25102 |
Thứ năm, 03/08/2023 | 51,69,22,62 | 80288 |
Thứ năm, 27/07/2023 | 68,22,47,10 | 21171 |
Thứ năm, 20/07/2023 | 72,38,74,62 | 58286 |
Thứ năm, 13/07/2023 | 60,66,15,61 | 26902 |
Thứ năm, 06/07/2023 | 95,05,36,57 | 44798 |