KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/04/2023
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T04 | 4B | T4-K2 | |
100N | 49 | 33 | 99 |
200N | 386 | 197 | 453 |
400N | 6173 7454 1092 | 1253 1733 7638 | 2778 2552 0267 |
1TR | 9042 | 7844 | 1372 |
3TR | 16814 44420 34138 93957 87024 52268 45557 | 69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 | 65418 38269 32122 94817 55148 77545 87946 |
10TR | 61869 63702 | 78278 89235 | 03309 21437 |
15TR | 17790 | 94200 | 63276 |
30TR | 88099 | 88445 | 64152 |
2Tỷ | 680366 | 734979 | 728164 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 61 | 80 |
200N | 506 | 202 |
400N | 0406 4176 0745 | 4257 3839 0870 |
1TR | 7719 | 8339 |
3TR | 68279 78609 25438 16305 78758 18623 73651 | 14386 23169 30326 15480 32877 19281 55248 |
10TR | 92415 13706 | 62734 28008 |
15TR | 19013 | 81651 |
30TR | 81243 | 60557 |
2 Tỷ | 099891 | 788346 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000863
Kỳ Vé: #000863
10 14 16 18 37 49 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,227,963,200đ
Giá Trị Jackpot 2
5,207,700,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,227,963,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,207,700,200đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 535 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,123 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 11/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 11/04/2023 |
5 4 6 4 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13121051514QT 16039 |
G.Nhất | 40045 |
G.Nhì | 88796 43516 |
G.Ba | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
G.Tư | 8150 0958 7169 4771 |
G.Năm | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
G.Sáu | 489 632 860 |
G.Bảy | 22 64 26 84 |