KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/10/2023
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10-K2 | |
100N | 06 | 99 | 78 |
200N | 807 | 361 | 744 |
400N | 6797 1764 5333 | 1656 5840 6424 | 5591 2907 6128 |
1TR | 7109 | 5324 | 2998 |
3TR | 82176 53459 37682 17601 79139 20550 08473 | 30300 99204 73213 36280 48729 74414 20213 | 45067 18969 23211 81904 02513 28820 34203 |
10TR | 80399 75963 | 11070 86244 | 87495 95326 |
15TR | 90814 | 52954 | 82141 |
30TR | 51225 | 57144 | 85427 |
2Tỷ | 950075 | 361591 | 133051 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 31 | 75 |
200N | 703 | 832 |
400N | 5233 3768 0345 | 6155 0022 7526 |
1TR | 5556 | 6827 |
3TR | 72668 78384 56815 24332 25146 80041 75409 | 98134 42057 54930 88879 25924 46982 87998 |
10TR | 45205 33048 | 06623 80677 |
15TR | 68867 | 26706 |
30TR | 47767 | 49737 |
2 Tỷ | 446469 | 532389 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000941
Kỳ Vé: #000941
06 23 26 37 44 46 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
106,511,719,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,514,402,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 106,511,719,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,514,402,650đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,351 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,333 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 10/10/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 10/10/2023 |
3 4 5 1 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3620259117ZB 84521 |
G.Nhất | 59398 |
G.Nhì | 06955 97174 |
G.Ba | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
G.Tư | 9277 4822 0696 3467 |
G.Năm | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
G.Sáu | 604 563 431 |
G.Bảy | 93 92 27 19 |