KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/01/2023
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T1-K2 | |
100N | 27 | 48 | 07 |
200N | 387 | 626 | 215 |
400N | 9093 2536 7257 | 5027 7968 9860 | 7434 0142 1830 |
1TR | 3097 | 0376 | 6478 |
3TR | 66146 41939 99724 41577 15499 16073 64927 | 93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 | 32600 94798 01886 81402 18490 59247 02387 |
10TR | 08277 16083 | 02246 43830 | 50121 66796 |
15TR | 56422 | 37138 | 76707 |
30TR | 64246 | 59176 | 27884 |
2Tỷ | 409362 | 686404 | 978673 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | ||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 73 | 45 |
200N | 591 | 328 |
400N | 1366 0215 6346 | 5166 0387 9078 |
1TR | 3697 | 8436 |
3TR | 35993 69203 11215 30625 51934 70977 58099 | 10094 58510 18657 56008 23787 05906 31595 |
10TR | 05192 77203 | 14784 53127 |
15TR | 77701 | 73907 |
30TR | 33253 | 40937 |
2 Tỷ | 509721 | 402190 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000825
Kỳ Vé: #000825
05 12 14 19 46 51 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,992,583,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,490,141,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,992,583,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,490,141,200đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 733 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,298 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 10/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 10/01/2023 |
4 0 7 5 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 91163812LZ 81191 |
G.Nhất | 88140 |
G.Nhì | 67096 63288 |
G.Ba | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
G.Tư | 6386 5753 7345 3988 |
G.Năm | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
G.Sáu | 061 913 843 |
G.Bảy | 44 46 75 18 |