KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 29/04/2023
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000871
Kỳ Vé: #000871
02 09 12 24 41 53 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
60,866,703,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,261,376,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,866,703,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,261,376,150đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 805 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,787 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/04/2023 |
7 4 4 4 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12139376RX 54639 |
G.Nhất | 71291 |
G.Nhì | 41698 59064 |
G.Ba | 63882 53656 95705 24224 25635 22662 |
G.Tư | 8260 0406 4970 2455 |
G.Năm | 1445 6930 6352 4790 5507 1824 |
G.Sáu | 123 603 919 |
G.Bảy | 91 31 29 21 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,271 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,291 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/04/2023 |
3 2 4 9 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 196179188716RY 13196 |
G.Nhất | 47757 |
G.Nhì | 75260 25528 |
G.Ba | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
G.Tư | 8012 6085 1150 4819 |
G.Năm | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
G.Sáu | 993 308 910 |
G.Bảy | 24 38 96 66 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000870
Kỳ Vé: #000870
08 28 38 39 41 45 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
58,514,317,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,466,427,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,514,317,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,466,427,050đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 804 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,507 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 27/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 27/04/2023 |
1 3 1 9 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1114155813RZ 80755 |
G.Nhất | 28579 |
G.Nhì | 97673 33524 |
G.Ba | 85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
G.Tư | 5084 4957 4141 7474 |
G.Năm | 2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
G.Sáu | 068 670 765 |
G.Bảy | 74 02 50 16 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,02 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,009 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,636 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 21.021.341.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 26/04/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 26/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 26/04/2023 |
5 0 3 2 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14231015QA 89675 |
G.Nhất | 47122 |
G.Nhì | 87741 90868 |
G.Ba | 67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
G.Tư | 4117 8648 2445 1811 |
G.Năm | 3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
G.Sáu | 148 330 095 |
G.Bảy | 17 60 41 90 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000869
Kỳ Vé: #000869
06 10 19 23 25 28 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
56,226,657,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,212,242,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,226,657,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,212,242,600đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,053 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 20,633 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 25/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 25/04/2023 |
7 9 2 0 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11231217QB 85483 |
G.Nhất | 95809 |
G.Nhì | 40929 91988 |
G.Ba | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
G.Tư | 6550 6342 6838 1286 |
G.Năm | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
G.Sáu | 711 370 029 |
G.Bảy | 06 58 25 66 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 24/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 24/04/2023 |
7 2 8 2 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1512104137QC 42105 |
G.Nhất | 06909 |
G.Nhì | 54521 44002 |
G.Ba | 05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
G.Tư | 8315 2375 1673 0403 |
G.Năm | 2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
G.Sáu | 347 874 370 |
G.Bảy | 48 86 10 63 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,21 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 812 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,000 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.213.526.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 23/04/2023 |
5 1 2 6 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 96113412QD 71679 |
G.Nhất | 11948 |
G.Nhì | 89314 26195 |
G.Ba | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
G.Tư | 6431 1496 3962 2888 |
G.Năm | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
G.Sáu | 388 551 461 |
G.Bảy | 06 16 53 35 |