XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/11/2024
XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1161913211816 VX 60131 |
G.Nhất | 13158 |
G.Nhì | 91303 40613 |
G.Ba | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
G.Tư | 3894 0620 6314 7306 |
G.Năm | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
G.Sáu | 012 888 114 |
G.Bảy | 43 08 27 14 |
Hải Phòng - 15/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 6560 | 0131 | 7072 9832 012 | 1303 0613 5253 43 | 3894 6314 6174 114 14 | 6566 1826 7306 1056 | 0017 1397 27 | 3158 5778 888 08 | 5039 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 15/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
43 4 Ngày - 4 lần
88 4 Ngày - 4 lần
03 3 Ngày - 3 lần
94 3 Ngày - 3 lần
97 3 Ngày - 4 lần
08 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62
26 lần
83
20 lần
33
14 lần
49
12 lần
38
11 lần
47
11 lần
65
11 lần
70
11 lần
63
10 lần
01
9 lần
67
9 lần
86
9 lần
55
8 lần
57
8 lần
41
7 lần
52
7 lần
64
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 6 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Tăng 1 | |
14 | 4 Lần | Tăng 3 | |
43 | 4 Lần | Tăng 1 | |
88 | 4 Lần | Tăng 1 | |
97 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 8 Lần | Không tăng | |
14 | 6 Lần | Tăng 2 | |
35 | 6 Lần | Không tăng | |
97 | 6 Lần | Không tăng | |
03 | 5 Lần | Không tăng | |
08 | 5 Lần | Tăng 1 | |
18 | 5 Lần | Giảm 1 | |
26 | 5 Lần | Không tăng | |
27 | 5 Lần | Tăng 1 | |
37 | 5 Lần | Không tăng | |
39 | 5 Lần | Tăng 1 | |
43 | 5 Lần | Không tăng | |
53 | 5 Lần | Tăng 1 | |
66 | 5 Lần | Tăng 1 | |
72 | 5 Lần | Tăng 1 | |
74 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 13 Lần | Tăng 2 | |
59 | 13 Lần | Giảm 1 | |
66 | 13 Lần | Tăng 1 | |
77 | 13 Lần | Không tăng | |
96 | 13 Lần | Không tăng | |
11 | 12 Lần | Không tăng | |
12 | 12 Lần | Tăng 1 | |
18 | 12 Lần | Không tăng | |
26 | 12 Lần | Không tăng | |
72 | 12 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | 2 | 0 | 10 Lần | 2 | ||
18 Lần | 6 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 2 | 14 Lần | 2 | ||
19 Lần | 3 | 3 | 14 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 18 Lần | 5 | ||
13 Lần | 5 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 6 | 18 Lần | 4 | ||
12 Lần | 2 | 7 | 11 Lần | 2 | ||
14 Lần | 3 | 8 | 15 Lần | 1 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 15 Lần | 3 |