KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 23/10/2020
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,26 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 757 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,730 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.262.597.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 23/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 23/10/2020 |
9 7 5 2 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15237612RM 06125 |
G.Nhất | 02898 |
G.Nhì | 91024 05454 |
G.Ba | 39463 28179 34370 68522 01371 77795 |
G.Tư | 0440 5402 8279 8832 |
G.Năm | 2805 3261 5764 8108 1728 3605 |
G.Sáu | 624 200 992 |
G.Bảy | 31 65 26 44 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0501 |
12 | 15tr |
Giải Nhì |
1762 8945 |
2 | 6.5tr |
Giải Ba |
2849 7227 8242 |
16 | 3tr |
K.Khích 1 |
501 |
106 | 1tr |
K.Khích 2 |
01 |
200 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000492
Kỳ Vé: #000492
02 03 12 21 24 38 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,421,905,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,171,547,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,421,905,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,171,547,350đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 604 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,740 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 22/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 22/10/2020 |
8 5 0 1 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8319157RN 48879 |
G.Nhất | 43896 |
G.Nhì | 96795 72578 |
G.Ba | 14640 72640 05348 78416 40104 69172 |
G.Tư | 2815 7032 3984 4841 |
G.Năm | 1538 1116 9760 9404 7906 7237 |
G.Sáu | 108 616 731 |
G.Bảy | 96 81 35 00 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,21 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 622 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,869 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.214.173.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 21/10/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 21/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 21/10/2020 |
8 1 1 8 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 351081514RP 07043 |
G.Nhất | 44111 |
G.Nhì | 38003 35799 |
G.Ba | 36053 21949 03090 28157 68096 26125 |
G.Tư | 6070 9387 5427 8616 |
G.Năm | 4170 5179 3058 1415 1372 0254 |
G.Sáu | 270 815 851 |
G.Bảy | 61 62 64 02 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
7002 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
9518 6959 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
4449 8589 9603 |
7 | 3tr |
K.Khích 1 |
002 |
39 | 1tr |
K.Khích 2 |
02 |
314 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000491
Kỳ Vé: #000491
08 33 38 47 49 54 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,877,979,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,736,653,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,877,979,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,736,653,450đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 468 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,502 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 20/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 20/10/2020 |
5 3 8 3 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 153121142RQ 90157 |
G.Nhất | 49318 |
G.Nhì | 41817 93470 |
G.Ba | 67476 65881 37237 44164 59594 05200 |
G.Tư | 6726 0297 9623 9801 |
G.Năm | 1285 8030 1710 2836 6037 4639 |
G.Sáu | 125 653 625 |
G.Bảy | 92 72 64 10 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 19/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 19/10/2020 |
0 7 2 5 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15846910RS 18225 |
G.Nhất | 46995 |
G.Nhì | 70204 95090 |
G.Ba | 24476 39264 86783 15308 38820 47735 |
G.Tư | 8388 9723 6681 6047 |
G.Năm | 7307 7644 6567 4367 9128 6418 |
G.Sáu | 334 018 291 |
G.Bảy | 46 19 77 09 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 24,74 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 818 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,629 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 18/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 18/10/2020 |
4 0 8 5 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 361211815RT 62319 |
G.Nhất | 09060 |
G.Nhì | 40484 02900 |
G.Ba | 31294 09591 77642 11713 06012 42751 |
G.Tư | 9126 6146 0008 6452 |
G.Năm | 0327 8692 1092 8832 4766 6152 |
G.Sáu | 175 767 483 |
G.Bảy | 54 00 56 62 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6240 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
4191 7957 |
3 | 6.5tr |
Giải Ba |
8814 2620 9920 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
240 |
36 | 1tr |
K.Khích 2 |
40 |
225 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000490
Kỳ Vé: #000490
03 14 25 37 49 54 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,911,723,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,518,180,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,911,723,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,518,180,500đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 591 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,848 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 17/10/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 17/10/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 17/10/2020 |
2 3 8 4 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6112316122015RU 99469 |
G.Nhất | 18769 |
G.Nhì | 94451 50102 |
G.Ba | 36129 33997 24679 83445 60238 87921 |
G.Tư | 3070 8848 0414 7478 |
G.Năm | 6518 5938 5335 1300 7211 4133 |
G.Sáu | 892 149 201 |
G.Bảy | 13 00 09 18 |