KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Ngày 18/09/2020
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 31,38 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 872 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,537 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 31.378.564.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 18/09/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 18/09/2020 |
5 4 1 2 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19512144PD 20290 |
G.Nhất | 28162 |
G.Nhì | 39930 04541 |
G.Ba | 12820 49798 74603 74480 79568 99474 |
G.Tư | 2797 7212 6076 9436 |
G.Năm | 5840 4233 8930 4212 1688 0937 |
G.Sáu | 299 612 363 |
G.Bảy | 01 23 53 45 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8946 |
1 | 15tr |
Giải Nhì |
0082 5085 |
7 | 6.5tr |
Giải Ba |
4013 3800 5449 |
7 | 3tr |
K.Khích 1 |
946 |
31 | 1tr |
K.Khích 2 |
46 |
440 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000477
Kỳ Vé: #000477
01 05 28 43 44 53 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,498,833,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,420,910,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,498,833,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,420,910,300đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 437 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,656 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 17/09/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 17/09/2020 |
9 3 2 3 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1011152141214PE 04170 |
G.Nhất | 71985 |
G.Nhì | 43509 16141 |
G.Ba | 58831 80153 35981 30730 83764 91048 |
G.Tư | 0914 1931 7961 1276 |
G.Năm | 8042 2306 1138 3873 3697 4669 |
G.Sáu | 496 256 878 |
G.Bảy | 60 34 96 28 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 29,85 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 976 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,185 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 29.847.296.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 16/09/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 16/09/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 16/09/2020 |
6 8 4 6 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13813715PF 89582 |
G.Nhất | 71120 |
G.Nhì | 80529 90561 |
G.Ba | 35792 49983 73121 75011 34640 24493 |
G.Tư | 4352 1487 1574 2359 |
G.Năm | 2433 3919 3388 3394 4554 3240 |
G.Sáu | 986 043 151 |
G.Bảy | 33 97 12 32 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
9660 |
0 | 15tr |
Giải Nhì |
4824 0257 |
8 | 6.5tr |
Giải Ba |
2254 9261 9105 |
3 | 3tr |
K.Khích 1 |
660 |
49 | 1tr |
K.Khích 2 |
60 |
285 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000476
Kỳ Vé: #000476
13 14 15 17 26 53 21 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,600,925,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,210,031,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,600,925,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,210,031,650đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 577 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,731 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 15/09/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 15/09/2020 |
2 9 2 7 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 651110121PG 23030 |
G.Nhất | 91709 |
G.Nhì | 85782 29769 |
G.Ba | 50289 02032 55341 84037 50453 54763 |
G.Tư | 4521 2118 0952 5967 |
G.Năm | 2611 9343 3439 4487 2006 1729 |
G.Sáu | 511 959 654 |
G.Bảy | 18 35 08 52 |
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 14/09/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 14/09/2020 |
2 2 7 8 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13215141210PH 32489 |
G.Nhất | 32685 |
G.Nhì | 87995 85227 |
G.Ba | 15963 75101 22878 21787 99293 03017 |
G.Tư | 6859 6231 5609 0233 |
G.Năm | 4382 5185 4679 8089 2639 4762 |
G.Sáu | 064 138 931 |
G.Bảy | 61 43 88 35 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 28,26 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 854 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,135 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 28.258.554.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 13/09/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 13/09/2020 |
8 8 6 8 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 21059713PK 28463 |
G.Nhất | 11841 |
G.Nhì | 65265 03892 |
G.Ba | 41161 37992 64523 49239 21899 58599 |
G.Tư | 2635 7284 3108 4778 |
G.Năm | 6204 8680 0148 4644 9601 1494 |
G.Sáu | 840 124 015 |
G.Bảy | 50 29 64 01 |
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
0456 |
4 | 15tr |
Giải Nhì |
6855 3164 |
10 | 6.5tr |
Giải Ba |
8206 0276 0101 |
3 | 3tr |
K.Khích 1 |
456 |
31 | 1tr |
K.Khích 2 |
56 |
332 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000475
Kỳ Vé: #000475
20 21 24 30 31 44 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,710,641,000đ
Giá Trị Jackpot 2
3,356,073,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,710,641,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,356,073,700đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 442 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,926 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 12/09/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 12/09/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 12/09/2020 |
4 9 0 3 |
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 121011136PM 51880 |
G.Nhất | 88005 |
G.Nhì | 25771 26029 |
G.Ba | 34257 84661 38552 36118 32450 49503 |
G.Tư | 4932 0114 8251 1821 |
G.Năm | 9461 1024 6778 8797 5980 8173 |
G.Sáu | 457 287 953 |
G.Bảy | 84 04 19 61 |