THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Vũng Tàu
Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Vũng Tàu (đặc biệt)
00 | 2.22% (12 lượt) |
01 | 1.85% (10 lượt) |
03 | 0.74% (4 lượt) |
04 | 1.67% (9 lượt) |
05 | 0.93% (5 lượt) |
06 | 0.93% (5 lượt) |
07 | 0.74% (4 lượt) |
08 | 0.19% (1 lượt) |
09 | 0.37% (2 lượt) |
10 | 0.56% (3 lượt) |
11 | 0.56% (3 lượt) |
12 | 1.67% (9 lượt) |
13 | 0.74% (4 lượt) |
14 | 1.30% (7 lượt) |
15 | 1.11% (6 lượt) |
16 | 0.56% (3 lượt) |
17 | 1.11% (6 lượt) |
18 | 1.85% (10 lượt) |
19 | 0.93% (5 lượt) |
20 | 0.93% (5 lượt) |
21 | 0.74% (4 lượt) |
22 | 2.04% (11 lượt) |
23 | 0.74% (4 lượt) |
24 | 0.74% (4 lượt) |
25 | 0.93% (5 lượt) |
26 | 0.56% (3 lượt) |
27 | 2.04% (11 lượt) |
28 | 1.30% (7 lượt) |
29 | 0.74% (4 lượt) |
30 | 0.37% (2 lượt) |
31 | 0.56% (3 lượt) |
32 | 0.56% (3 lượt) |
33 | 1.30% (7 lượt) |
34 | 1.11% (6 lượt) |
35 | 1.30% (7 lượt) |
36 | 1.67% (9 lượt) |
37 | 1.67% (9 lượt) |
38 | 1.30% (7 lượt) |
39 | 0.37% (2 lượt) |
40 | 0.93% (5 lượt) |
41 | 1.30% (7 lượt) |
42 | 0.74% (4 lượt) |
43 | 0.56% (3 lượt) |
44 | 0.93% (5 lượt) |
45 | 1.30% (7 lượt) |
46 | 1.11% (6 lượt) |
47 | 0.93% (5 lượt) |
48 | 1.30% (7 lượt) |
49 | 1.11% (6 lượt) |
50 | 0.74% (4 lượt) |
51 | 1.11% (6 lượt) |
52 | 1.11% (6 lượt) |
53 | 1.48% (8 lượt) |
54 | 0.37% (2 lượt) |
55 | 0.19% (1 lượt) |
56 | 0.93% (5 lượt) |
57 | 1.11% (6 lượt) |
58 | 1.30% (7 lượt) |
59 | 0.56% (3 lượt) |
60 | 0.93% (5 lượt) |
61 | 1.67% (9 lượt) |
62 | 1.48% (8 lượt) |
63 | 1.11% (6 lượt) |
64 | 1.30% (7 lượt) |
65 | 0.37% (2 lượt) |
66 | 0.37% (2 lượt) |
67 | 1.11% (6 lượt) |
68 | 0.74% (4 lượt) |
69 | 1.48% (8 lượt) |
70 | 0.93% (5 lượt) |
71 | 0.56% (3 lượt) |
72 | 0.37% (2 lượt) |
73 | 0.93% (5 lượt) |
74 | 0.74% (4 lượt) |
75 | 1.11% (6 lượt) |
76 | 1.11% (6 lượt) |
77 | 1.30% (7 lượt) |
78 | 0.74% (4 lượt) |
79 | 0.93% (5 lượt) |
80 | 0.74% (4 lượt) |
81 | 2.04% (11 lượt) |
82 | 0.74% (4 lượt) |
83 | 1.11% (6 lượt) |
84 | 1.11% (6 lượt) |
85 | 0.93% (5 lượt) |
86 | 1.48% (8 lượt) |
87 | 0.56% (3 lượt) |
88 | 0.93% (5 lượt) |
89 | 0.56% (3 lượt) |
90 | 1.67% (9 lượt) |
91 | 0.37% (2 lượt) |
92 | 1.30% (7 lượt) |
93 | 1.11% (6 lượt) |
94 | 0.56% (3 lượt) |
95 | 2.04% (11 lượt) |
96 | 0.56% (3 lượt) |
97 | 0.93% (5 lượt) |
98 | 0.74% (4 lượt) |
99 | 1.30% (7 lượt) |
Thống kê - Xổ số Vũng Tàu đến Ngày 19/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
45 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02
33 lần
09
23 lần
96
22 lần
89
21 lần
55
18 lần
51
14 lần
68
13 lần
57
12 lần
74
12 lần
10
11 lần
15
11 lần
20
11 lần
93
11 lần
30
10 lần
34
10 lần
63
10 lần
66
10 lần
78
10 lần
32
9 lần
39
9 lần
47
9 lần
07
8 lần
42
8 lần
97
8 lần
98
8 lần
08
7 lần
28
7 lần
50
7 lần
62
7 lần
88
7 lần
95
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
36 | 4 Lần | Giảm 1 | |
37 | 3 Lần | Không tăng | |
48 | 3 Lần | Không tăng | |
49 | 3 Lần | Không tăng | |
53 | 3 Lần | Tăng 1 | |
77 | 3 Lần | Không tăng | |
79 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
36 | 6 Lần | Không tăng | |
86 | 6 Lần | Không tăng | |
04 | 5 Lần | Tăng 1 | |
18 | 5 Lần | Giảm 1 | |
81 | 5 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 12 Lần | Không tăng | |
22 | 11 Lần | Không tăng | |
27 | 11 Lần | Tăng 1 | |
81 | 11 Lần | Không tăng | |
95 | 11 Lần | Giảm 1 | |
01 | 10 Lần | Tăng 1 | |
18 | 10 Lần | Không tăng | |
04 | 9 Lần | Tăng 1 | |
12 | 9 Lần | Không tăng | |
36 | 9 Lần | Không tăng | |
37 | 9 Lần | Không tăng | |
61 | 9 Lần | Giảm 1 | |
90 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 4 | 0 | 9 Lần | 4 | ||
10 Lần | 5 | 1 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 6 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 12 Lần | 5 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 3 | ||
6 Lần | 1 | 6 | 14 Lần | 1 | ||
13 Lần | 2 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 8 | 6 Lần | 1 | ||
6 Lần | 3 | 9 | 10 Lần | 0 |