THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Thái Bình (đặc biệt)
00 | 0.37% (1 lượt) |
01 | 0.74% (2 lượt) |
02 | 0.74% (2 lượt) |
03 | 1.11% (3 lượt) |
04 | 1.11% (3 lượt) |
05 | 0.74% (2 lượt) |
07 | 0.74% (2 lượt) |
08 | 1.11% (3 lượt) |
09 | 1.11% (3 lượt) |
10 | 0.37% (1 lượt) |
11 | 1.48% (4 lượt) |
12 | 0.74% (2 lượt) |
13 | 0.74% (2 lượt) |
14 | 1.48% (4 lượt) |
15 | 0.74% (2 lượt) |
16 | 1.48% (4 lượt) |
17 | 1.11% (3 lượt) |
18 | 1.11% (3 lượt) |
19 | 0.74% (2 lượt) |
20 | 0.37% (1 lượt) |
22 | 0.74% (2 lượt) |
23 | 0.74% (2 lượt) |
24 | 2.22% (6 lượt) |
25 | 2.22% (6 lượt) |
26 | 1.11% (3 lượt) |
27 | 1.11% (3 lượt) |
28 | 1.11% (3 lượt) |
29 | 1.48% (4 lượt) |
30 | 0.74% (2 lượt) |
31 | 1.85% (5 lượt) |
32 | 1.85% (5 lượt) |
33 | 0.74% (2 lượt) |
34 | 0.37% (1 lượt) |
35 | 0.74% (2 lượt) |
36 | 0.74% (2 lượt) |
37 | 1.48% (4 lượt) |
38 | 1.11% (3 lượt) |
39 | 1.48% (4 lượt) |
40 | 0.37% (1 lượt) |
41 | 2.22% (6 lượt) |
42 | 1.48% (4 lượt) |
43 | 1.11% (3 lượt) |
44 | 0.74% (2 lượt) |
45 | 0.37% (1 lượt) |
46 | 1.11% (3 lượt) |
47 | 2.22% (6 lượt) |
48 | 1.11% (3 lượt) |
49 | 0.74% (2 lượt) |
50 | 0.74% (2 lượt) |
51 | 0.37% (1 lượt) |
52 | 0.37% (1 lượt) |
53 | 1.11% (3 lượt) |
54 | 1.11% (3 lượt) |
55 | 0.74% (2 lượt) |
56 | 0.74% (2 lượt) |
58 | 2.22% (6 lượt) |
59 | 1.11% (3 lượt) |
60 | 1.11% (3 lượt) |
61 | 2.59% (7 lượt) |
62 | 0.74% (2 lượt) |
63 | 0.37% (1 lượt) |
64 | 0.74% (2 lượt) |
65 | 0.37% (1 lượt) |
66 | 1.11% (3 lượt) |
67 | 0.74% (2 lượt) |
68 | 1.11% (3 lượt) |
69 | 1.11% (3 lượt) |
70 | 1.48% (4 lượt) |
71 | 1.11% (3 lượt) |
72 | 0.74% (2 lượt) |
73 | 0.74% (2 lượt) |
74 | 1.48% (4 lượt) |
75 | 0.74% (2 lượt) |
76 | 0.37% (1 lượt) |
77 | 1.48% (4 lượt) |
78 | 1.11% (3 lượt) |
79 | 2.22% (6 lượt) |
80 | 0.74% (2 lượt) |
81 | 1.48% (4 lượt) |
82 | 1.48% (4 lượt) |
83 | 1.11% (3 lượt) |
84 | 1.85% (5 lượt) |
85 | 0.74% (2 lượt) |
86 | 0.37% (1 lượt) |
87 | 0.37% (1 lượt) |
88 | 0.37% (1 lượt) |
90 | 0.74% (2 lượt) |
91 | 1.85% (5 lượt) |
92 | 1.85% (5 lượt) |
93 | 1.11% (3 lượt) |
94 | 0.74% (2 lượt) |
95 | 1.11% (3 lượt) |
96 | 0.37% (1 lượt) |
97 | 0.74% (2 lượt) |
98 | 0.37% (1 lượt) |
99 | 1.11% (3 lượt) |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 30/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
82 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
21 lần
21
17 lần
06
12 lần
89
11 lần
20
9 lần
51
9 lần
87
9 lần
12
8 lần
45
8 lần
52
8 lần
97
8 lần
98
8 lần
63
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
79 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
61 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
61 | 7 Lần | ![]() |
|
24 | 6 Lần | ![]() |
|
25 | 6 Lần | ![]() |
|
41 | 6 Lần | ![]() |
|
47 | 6 Lần | ![]() |
|
58 | 6 Lần | ![]() |
|
79 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
31 | 15 Lần | ![]() |
|
19 | 14 Lần | ![]() |
|
09 | 13 Lần | ![]() |
|
53 | 13 Lần | ![]() |
|
58 | 13 Lần | ![]() |
|
24 | 12 Lần | ![]() |
|
39 | 12 Lần | ![]() |
|
78 | 12 Lần | ![]() |
|
82 | 12 Lần | ![]() |
|
91 | 12 Lần | ![]() |
|
92 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
3 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 17 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 18 Lần | ![]() |