THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Gia Lai
Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Gia Lai (đặc biệt)
00 | 1.67% (3 lượt) |
01 | 2.78% (5 lượt) |
02 | 0.56% (1 lượt) |
03 | 0.56% (1 lượt) |
04 | 0.56% (1 lượt) |
05 | 1.11% (2 lượt) |
06 | 1.11% (2 lượt) |
07 | 1.67% (3 lượt) |
09 | 1.11% (2 lượt) |
10 | 1.67% (3 lượt) |
11 | 1.11% (2 lượt) |
12 | 1.11% (2 lượt) |
13 | 1.11% (2 lượt) |
14 | 0.56% (1 lượt) |
15 | 1.67% (3 lượt) |
16 | 0.56% (1 lượt) |
17 | 0.56% (1 lượt) |
20 | 0.56% (1 lượt) |
21 | 1.67% (3 lượt) |
22 | 1.67% (3 lượt) |
23 | 1.11% (2 lượt) |
24 | 1.67% (3 lượt) |
25 | 1.67% (3 lượt) |
26 | 1.11% (2 lượt) |
27 | 0.56% (1 lượt) |
28 | 1.11% (2 lượt) |
29 | 1.11% (2 lượt) |
30 | 1.11% (2 lượt) |
31 | 0.56% (1 lượt) |
32 | 1.67% (3 lượt) |
33 | 1.11% (2 lượt) |
34 | 1.11% (2 lượt) |
35 | 1.11% (2 lượt) |
36 | 1.11% (2 lượt) |
37 | 1.11% (2 lượt) |
38 | 1.11% (2 lượt) |
40 | 1.67% (3 lượt) |
41 | 1.67% (3 lượt) |
42 | 1.11% (2 lượt) |
43 | 0.56% (1 lượt) |
45 | 1.11% (2 lượt) |
48 | 0.56% (1 lượt) |
49 | 0.56% (1 lượt) |
50 | 1.11% (2 lượt) |
52 | 1.67% (3 lượt) |
53 | 1.11% (2 lượt) |
54 | 0.56% (1 lượt) |
55 | 2.22% (4 lượt) |
56 | 1.11% (2 lượt) |
57 | 1.11% (2 lượt) |
58 | 1.67% (3 lượt) |
59 | 0.56% (1 lượt) |
61 | 0.56% (1 lượt) |
64 | 1.11% (2 lượt) |
65 | 0.56% (1 lượt) |
66 | 0.56% (1 lượt) |
68 | 1.11% (2 lượt) |
69 | 1.11% (2 lượt) |
70 | 0.56% (1 lượt) |
71 | 0.56% (1 lượt) |
72 | 0.56% (1 lượt) |
73 | 1.67% (3 lượt) |
74 | 1.11% (2 lượt) |
75 | 0.56% (1 lượt) |
76 | 1.67% (3 lượt) |
78 | 0.56% (1 lượt) |
79 | 1.11% (2 lượt) |
81 | 1.11% (2 lượt) |
82 | 1.11% (2 lượt) |
83 | 1.67% (3 lượt) |
84 | 0.56% (1 lượt) |
85 | 2.78% (5 lượt) |
86 | 1.67% (3 lượt) |
87 | 0.56% (1 lượt) |
88 | 1.11% (2 lượt) |
89 | 0.56% (1 lượt) |
90 | 1.11% (2 lượt) |
91 | 1.11% (2 lượt) |
92 | 1.67% (3 lượt) |
93 | 2.22% (4 lượt) |
94 | 2.78% (5 lượt) |
95 | 1.11% (2 lượt) |
96 | 1.11% (2 lượt) |
97 | 1.11% (2 lượt) |
98 | 1.67% (3 lượt) |
99 | 1.67% (3 lượt) |
Thống kê - Xổ số Gia Lai đến Ngày 29/11/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
80
33 lần
08
27 lần
18
23 lần
46
21 lần
67
20 lần
51
18 lần
60
13 lần
77
13 lần
19
11 lần
39
11 lần
62
11 lần
44
10 lần
47
10 lần
63
10 lần
42
9 lần
33
8 lần
36
8 lần
82
8 lần
84
8 lần
29
7 lần
43
7 lần
61
7 lần
69
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
21 | 3 Lần | Tăng 1 | |
41 | 3 Lần | Tăng 1 | |
52 | 3 Lần | Không tăng | |
85 | 3 Lần | Không tăng | |
93 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 5 Lần | Không tăng | |
85 | 5 Lần | Không tăng | |
94 | 5 Lần | Không tăng | |
55 | 4 Lần | Tăng 1 | |
93 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 12 Lần | Tăng 1 | |
94 | 11 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Tăng 1 | |
22 | 9 Lần | Giảm 2 | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
52 | 9 Lần | Không tăng | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
83 | 9 Lần | Giảm 1 | |
85 | 9 Lần | Không tăng | |
88 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 5 | 0 | 9 Lần | 4 | ||
7 Lần | 1 | 1 | 14 Lần | 5 | ||
12 Lần | 1 | 2 | 7 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 3 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 5 | 4 | 12 Lần | 5 | ||
12 Lần | 4 | 5 | 11 Lần | 1 | ||
4 Lần | 2 | 6 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 3 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
5 Lần | 3 | 8 | 6 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 9 | 5 Lần | 1 |